🔍
Search:
LANH LẢNH
🌟
LANH LẢNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다.
1
LANH LẢNH:
Âm thanh liên tục vang lên một cách trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.
-
2
전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌이 계속 나다.
2
VĂNG VẲNG:
Cảm giác âm thanh hay lời nói đã từng nghe trước đây giờ liên tục cất lên bên tai.
-
Động từ
-
1
옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다.
1
LANH LẢNH:
Tiếng ngọc va chạm vào nhau kêu rõ ràng liên tiếp phát ra.
-
2
전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌이 계속 나다.
2
VĂNG VẲNG:
Cảm giác nghe thấy trong tai tiếng hay lời nói đã từng nghe trước đó liên tục phát ra.
-
Phó từ
-
1
옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리.
1
LANH LẢNH:
Âm thanh vang lên trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.
-
2
전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌.
2
VĂNG VẲNG:
Cảm nhận có âm thanh hay lời nói vốn đã từng nghe trước đó giờ cất lên bên tai.
-
Động từ
-
1
갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.
1
THE THÉ, LANH LẢNH:
Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình liên tiếp phát ra.
-
Tính từ
-
1
목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높다.
1
SANG SẢNG, LANH LẢNH:
Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.
-
Phó từ
-
1
목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.
1
MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH:
Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.